Từ "rạch ròi" trong tiếng Việt có nghĩa là rõ ràng, minh bạch và không có sự nhập nhằng. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói về những điều được trình bày một cách cụ thể, dễ hiểu, không có sự mơ hồ hay nhầm lẫn.
Cách sử dụng từ "rạch ròi":
Trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ: "Trong cuộc họp, anh ấy đã trình bày ý kiến một cách rạch ròi, khiến mọi người dễ hiểu hơn."
Ở đây, "rạch ròi" diễn tả việc trình bày rõ ràng, không gây nhầm lẫn cho người nghe.
Trong văn học hoặc câu tục ngữ:
Ví dụ: "Nhiều câu tục ngữ Việt Nam rất rạch ròi và chí lý, giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ."
Ở ví dụ này, "rạch ròi" được sử dụng để nói về tính rõ ràng và dễ hiểu của các câu tục ngữ.
Biến thể của từ "rạch ròi":
Nghĩa khác:
"Rạch ròi" chủ yếu mang nghĩa rõ ràng, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể ám chỉ đến việc phân tích chi tiết, không bỏ sót bất kỳ điều gì.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Rõ ràng: Cũng mang nghĩa giống như "rạch ròi", nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn.
Minh bạch: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc quản lý.
Cách sử dụng nâng cao: